Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti, 21h00 ngày 11/05
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 11
-
Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính
-
8'0-1
Giorgi Mirzoev (Assist:Otar Zviadauri)
-
11'David Gotsiridze (Assist:Temur Odikadze)1-1
-
14'Saba Akhalkatsi1-1
-
46'1-1Gia Apkhazava
-
54'Rati Grigalava1-1
-
61'Alexander Feikrishvili (Assist:Luka Fridonishvili)2-1
-
82'Tsetskhladze G.2-1
-
87'Alexander Feikrishvili (Assist:Kverenchkhiladze S.)3-1
-
89'Alexander Feikrishvili (Assist:Irakli Iakobidze)4-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIKolkheti 1913 Poti
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
12Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
102Pha tấn công69
-
-
60Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation