Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Shturmi, 21h00 ngày 26/09
Kết quả Dinamo Tbilisi II vs Shturmi
Đối đầu Dinamo Tbilisi II vs Shturmi
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202421:00
-
Shturmi 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.87O 2.75
0.78U 2.75
0.941
2.10X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.63-0
1.09O 1.25
1.01U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Tbilisi II vs Shturmi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 26
-
Dinamo Tbilisi II vs Shturmi: Diễn biến chính
-
22'0-0Bajelidze I.
-
26'Shotiko Diakonidze0-0
-
27'0-1Zviad Sikharulia (Assist:Giorgi Gvasalia)
-
30'Nikoloz Tkalia0-1
-
34'Jaduli Iobashvili (Assist:Niko Tsetskhladze)1-1
-
51'Tengo Gobeshia (Assist:Nakhshvili N.)2-1
-
54'2-2Paata Kiteishvili (Assist:Guram Lukava)
-
73'2-2Bachana Mikeladze
-
75'Tengo Gobeshia (Assist:Nakhshvili N.)3-2
-
77'3-2Paata Kiteishvili
-
83'Nakhshvili N.3-2
-
88'3-2Lasha Butskhrikidze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Dinamo Tbilisi II vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
Dinamo Tbilisi IIShturmi
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
125Pha tấn công108
-
-
69Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation