Kết quả FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 18h30 ngày 02/10
Kết quả FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Đối đầu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Phong độ FC Merani Tbilisi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/10/202318:30
-
Gareji Sagarejo 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.90-2.5
0.90O 3.5
0.90U 3.5
0.901
15.00X
9.002
1.10Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2023 » vòng 28
-
FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
6'Abramishvili S.1-0
-
45'1-0Apakidze N.
-
49'Gurgenidze L.1-0
-
53'Kochakidze M.1-0
-
67'Deisadze I.1-0
-
68'1-1Giorgi Kharebashvili
-
80'1-2Toma Khubashvili(OW)
-
82'1-2Irakli Chiabrishvili
-
90'1-2Bermudez S.
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Merani Tbilisi vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
FC Merani TbilisiGareji Sagarejo
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
37Pha tấn công54
-
-
19Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation