Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Aragvi Dusheti, 17h30 ngày 02/11
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Aragvi Dusheti
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Aragvi Dusheti
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202417:30
-
Aragvi Dusheti 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
0.92O 3.5
0.96U 3.5
0.801
1.83X
3.502
3.60Hiệp 1+0
0.58-0
1.21O 2
1.09U 2
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Aragvi Dusheti
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 31
-
FC Metalurgi Rustavi vs Aragvi Dusheti: Diễn biến chính
-
7'Billy Jibril (Assist:Giorgi Gabedava)1-0
-
16'1-0Guram Adamadze
-
29'Giorgi Gabedava1-0
-
31'1-0Davit Maisashvili Captain
-
34'1-0Guram Adamadze
-
45'Archil Tvildiani1-0
-
54'Mohamed Sila2-0
-
88'Mohamed Sila (Assist:Mate Kometiani)3-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Aragvi Dusheti: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviAragvi Dusheti
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation