Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo, 19h00 ngày 22/09
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202419:00
-
Gareji Sagarejo 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.75
0.86U 2.75
0.771
2.40X
3.602
2.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 25
-
FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
2'Lasha Kasradze (Assist:Zaur Sitchinava)1-0
-
22'Jaba Kasrelishvili(OW)2-0
-
28'Zaur Sitchinava2-0
-
54'2-1Mishiko Sardalishvili (Assist:Bachana Mosashvili)
-
65'2-1Kakhaber Kakashvili
-
76'Lasha Kochladze2-1
-
80'Giorgi Gabedava2-1
-
81'Yuta Nakano2-1
-
86'2-1Mishiko Sardalishvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviGareji Sagarejo
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
113Pha tấn công143
-
-
64Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation