Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC, 22h00 ngày 01/08
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/08/202422:00
-
Spaeri FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.91O 2.5
0.81U 2.5
0.911
1.90X
3.302
3.50Hiệp 1+0
0.63-0
1.09O 1
0.88U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 17
-
FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC: Diễn biến chính
-
28'Yuta Nakano (Assist:Bachuki Gotsadze)1-0
-
32'Billy Jibril (Assist:Mate Kometiani)2-0
-
38'2-0Saba Gegiadze
-
40'Billy Jibril (Assist:Giorgi Samadashvili)3-0
-
53'3-0Grigalashvili G.
-
61'3-1Giorgi Tsetskhladze (Assist:Giga Samkharadze)
-
62'Yuta Nakano3-1
-
65'3-1Nikoloz Kentchadze
-
78'Giorgi Begashvili3-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs Spaeri FC: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
107Pha tấn công102
-
-
45Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 24 | 13 | 5 | 6 | 39 | 25 | 14 | 44 | T T B H T B |
2 | Gareji Sagarejo | 24 | 12 | 6 | 6 | 46 | 30 | 16 | 42 | T T T T H T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 24 | 13 | 3 | 8 | 39 | 25 | 14 | 42 | T T T H T B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 24 | 12 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 39 | B T B B B T |
5 | Spaeri FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 29 | 32 | -3 | 34 | B B B T T H |
6 | Aragvi Dusheti | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 35 | 3 | 32 | B B T H T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | T H T B B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 40 | -9 | 27 | H H B B B B |
9 | Shturmi | 24 | 6 | 7 | 11 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B T T H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 24 | 3 | 8 | 13 | 25 | 48 | -23 | 17 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation