Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi, 18h30 ngày 01/10
Kết quả FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202418:30
-
FC Metalurgi Rustavi 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.73+0.75
1.03O 2.75
0.85U 2.75
0.911
1.65X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.01O 1.25
0.95U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động: Poladi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Georgia 2024 » vòng 27
-
FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
8'0-0Beka Gugberidze
-
20'0-0Iashvili L.
-
25'0-1Beka Gugberidze
-
30'0-2Amiran Dzagania
-
31'Giorgi Gabedava1-2
-
34'1-2Beka Kharaishvili
-
45'Varlam Kilasonia1-2
-
48'1-3Beka Gugberidze (Assist:Amiran Dzagania)
-
63'Nika Chumburidze1-3
-
64'1-3Temur Dalakishvili
-
88'Varlam Kilasonia1-3
-
88'Giorgi Gabedava1-3
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Metalurgi Rustavi vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Metalurgi RustaviWIT Georgia Tbilisi
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
178Pha tấn công91
-
-
143Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation