Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti, 18h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 29

  • FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti: Diễn biến chính

  • 7'
    Gocha Tsirdava
    0-0
  • 8'
    Tornike Kapanadze (Assist:Nika Kokosadze) goal 
    1-0
  • 26'
    Tornike Kapanadze (Assist:Luke Chaganava) goal 
    2-0
  • 54'
    Luke Chaganava
    2-0
  • 58'
    Nika Kokosadze
    2-0
  • 65'
    Tornike Kapanadze goal 
    3-0
  • 69'
    3-0
    Davit Maisashvili Captain
  • 70'
    Giorgi Rekhviashvili
    3-0
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti: Số liệu thống kê

  • FC Sioni Bolnisi
    Aragvi Dusheti
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 152
    Pha tấn công
    132
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 33 17 9 7 70 42 28 60 T T H H T H
2 FC Metalurgi Rustavi 33 18 5 10 57 35 22 59 T B T T T B
3 FC Sioni Bolnisi 33 17 4 12 59 37 22 55 T T B T B H
4 Spaeri FC 33 13 9 11 41 41 0 48 H B B T H B
5 Dinamo Tbilisi II 33 14 6 13 46 55 -9 48 B B H H H T
6 Aragvi Dusheti 33 13 6 14 49 48 1 45 B B T B T T
7 Lokomotiv Tbilisi 33 11 11 11 47 48 -1 44 H T H B T T
8 Shturmi 33 11 8 14 37 45 -8 41 B T T T B T
9 WIT Georgia Tbilisi 33 10 8 15 47 54 -7 38 T B H B B B
10 Kolkheti 1913 Poti 33 4 8 21 26 74 -48 20 B T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation