Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti, 18h00 ngày 19/10
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:00
-
FC Sioni Bolnisi 43Aragvi Dusheti 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
0.95O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.44X
3.902
5.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 29
-
FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti: Diễn biến chính
-
7'Gocha Tsirdava0-0
-
8'Tornike Kapanadze (Assist:Nika Kokosadze)1-0
-
26'Tornike Kapanadze (Assist:Luke Chaganava)2-0
-
54'Luke Chaganava2-0
-
58'Nika Kokosadze2-0
-
65'Tornike Kapanadze3-0
-
69'3-0Davit Maisashvili Captain
-
70'Giorgi Rekhviashvili3-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Aragvi Dusheti: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiAragvi Dusheti
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
152Pha tấn công132
-
-
73Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation