Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II, 18h30 ngày 30/09
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202418:30
-
FC Sioni Bolnisi 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.85O 4
0.85U 4
0.911
1.38X
4.202
6.25Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
0.98O 2.25
1.03U 2.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 27
-
FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
5'Data Sichinava1-0
-
9'Tamaz Makatsaria2-0
-
24'2-0Saba Akhalkatsi
-
38'Gocha Tsirdava2-0
-
48'Luke Chaganava (Assist:Data Sichinava)3-0
-
56'Nikoloz Nozadze3-0
-
72'3-0Nikoloz Nakhshvili
-
81'Nikoloz Kharaishvilli3-0
-
85'Givi Mukbaniani3-0
-
90'3-0Jaduli Iobashvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
88Pha tấn công95
-
-
68Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation