Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II, 19h30 ngày 27/04
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202419:30
-
FC Sioni Bolnisi 32
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 9
-
FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
32'Luke Chaganava (Assist:Givi Mukbaniani)1-0
-
36'1-0Luka Tsulaia
-
48'Tornike Kapanadze1-0
-
61'Nikoloz Nozadze1-0
-
73'Data Sichinava (Assist:Gocha Tsirdava)2-0
-
76'2-0Rati Grigalava
-
77'2-1Temur Odikadze
-
84'Gocha Tsirdava2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
141Pha tấn công123
-
-
65Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation