Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Kolkheti 1913 Poti, 17h30 ngày 02/11
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Kolkheti 1913 Poti
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202417:30
-
FC Sioni Bolnisi 27Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
0.90O 2.75
0.83U 2.75
0.981
1.15X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
0.88O 2.25
1.03U 2.25
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Kolkheti 1913 Poti
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 31
-
FC Sioni Bolnisi vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính
-
5'0-0Giorgi Mirzoev
-
9'0-0Anatoli Mesiachenko
-
12'Data Sichinava (Assist:Levan Kurdadze)1-0
-
39'Data Sichinava (Assist:Tornike Kapanadze)2-0
-
50'Gocha Tsirdava (Assist:Data Sichinava)3-0
-
52'Data Sichinava (Assist:Tornike Kapanadze)4-0
-
54'Gocha Tsirdava4-0
-
56'Tornike Kapanadze (Assist:Ivan Potskhveria)5-0
-
66'Data Sichinava (Assist:Tamaz Makatsaria)6-0
-
69'Levan Isiani6-0
-
84'Tamaz Makatsaria (Assist:Data Sichinava)7-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiKolkheti 1913 Poti
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
14Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
120Pha tấn công97
-
-
89Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation