Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili, 17h00 ngày 27/11
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
Nhận định Sioni Bolnisi vs Merani Martvili, vòng 35 giải Hạng 2 Georgia 17h00 ngày 27/11/2023
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/11/202317:00
-
FC Sioni Bolnisi 29Merani Martvili 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.49U 2.5
1.321
1.25X
4.902
7.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Georgia 2023 » vòng 35
-
FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili: Diễn biến chính
-
21'Tornike Mumladze (Assist:Giorgi Koripadze)1-0
-
24'1-1Archaia L. (Assist:Gagity R.)
-
36'1-1Juric D.
-
36'Irakli Janjgava1-1
-
38'1-1Felipe Siedekum
-
41'Isiani L.1-1
-
42'1-1Javokhir Esonkulov
-
43'Tornike Mumladze (Assist:Giorgi Koripadze)2-1
-
45'Tsirdava G.3-1
-
51'Tsirdava G. (Assist:Irakli Janjgava)4-1
-
56'Tornike Mumladze (Assist:Irakli Janjgava)5-1
-
62'5-1Dato Todua
-
68'Ivane Khabelashvili (Assist:Tsirdava G.)6-1
-
69'Nugzar Spanderashvili (Assist:Tsirdava G.)7-1
-
78'Ivane Khabelashvili8-1
-
86'Tsirdava G.9-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Merani Martvili: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
-
2Thẻ vàng3
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation