Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Shturmi, 18h00 ngày 05/10
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Shturmi
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Shturmi
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202418:00
-
FC Sioni Bolnisi 22Shturmi 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.82O 3
0.85U 3
0.951
1.36X
4.332
6.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Shturmi
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 28
-
FC Sioni Bolnisi vs Shturmi: Diễn biến chính
-
19'Luke Chaganava (Assist:Giorgi Koripadze)1-0
-
26'1-0Irakli Zaridze
-
45'Ivan Potskhveria (Assist:Data Sichinava)2-0
-
54'2-1Saba Nioradze
-
75'Data Sichinava2-1
-
90'Luka Nozadze2-1
-
90'2-1Saba Nioradze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiShturmi
-
6Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
31Pha tấn công36
-
-
19Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 35 | 19 | 9 | 7 | 77 | 44 | 33 | 66 | H H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 35 | 19 | 5 | 11 | 59 | 40 | 19 | 62 | T T T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 35 | 19 | 4 | 12 | 64 | 39 | 25 | 61 | B T B H T T |
4 | Lokomotiv Tbilisi | 35 | 13 | 11 | 11 | 50 | 49 | 1 | 50 | H B T T T T |
5 | Aragvi Dusheti | 35 | 14 | 6 | 15 | 50 | 49 | 1 | 48 | T B T T T B |
6 | Spaeri FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 44 | 46 | -2 | 48 | B T H B B B |
7 | Dinamo Tbilisi II | 35 | 14 | 6 | 15 | 48 | 60 | -12 | 48 | H H H T B B |
8 | Shturmi | 35 | 12 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 44 | T T B T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 35 | 11 | 8 | 16 | 48 | 56 | -8 | 41 | H B B B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 35 | 4 | 8 | 23 | 29 | 79 | -50 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation