Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC, 19h00 ngày 22/09
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ Spaeri FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202419:00
-
FC Sioni Bolnisi 30Spaeri FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.65X
3.902
4.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Georgia 2024 » vòng 25
-
FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC: Diễn biến chính
-
12'0-0Maghaldadze G.
-
30'0-1Giorgi Tsetskhladze (Assist:Nika Chagunava)
-
36'Giorgi Koripadze0-1
-
43'Nikoloz Nozadze0-1
-
45'0-2Giorgi Tsetskhladze (Assist:Levan Barabadze)
-
60'0-2Giorgi Bunturi
-
67'Luka Nozadze0-2
-
73'0-2Tsotne Chotalishvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs Spaeri FC: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiSpaeri FC
-
10Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
153Pha tấn công107
-
-
103Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation