Kết quả FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi, 20h30 ngày 31/07
Kết quả FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi
Đối đầu FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 31/07/202420:30
-
FC Sioni Bolnisi 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.36X
5.002
5.80Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.84O 1
0.62U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động: Temur Stefania
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 17
-
FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
19'Data Sichinava1-0
-
53'1-1Luka Berozashvili (Assist:Shakro Dvalishvili)
-
57'1-1Shakro Dvalishvili
-
61'Luka Nozadze1-1
-
75'Nikoloz Nozadze1-1
-
87'1-2Beka Kharaishvili (Assist:Amiran Dzagania)
-
90'1-3Amiran Dzagania
-
90'Data Sichinava2-3
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
FC Sioni Bolnisi vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
FC Sioni BolnisiWIT Georgia Tbilisi
-
10Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
134Pha tấn công107
-
-
82Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 27 | 14 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 48 | T H T B T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 27 | 14 | 5 | 8 | 43 | 32 | 11 | 47 | H T B T B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 31 | 13 | 45 | H T B B B T |
4 | Spaeri FC | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 33 | 3 | 43 | T T H T T T |
5 | Dinamo Tbilisi II | 27 | 13 | 3 | 11 | 41 | 45 | -4 | 42 | B B T B T B |
6 | Aragvi Dusheti | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 39 | 4 | 36 | H T T T H B |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 27 | 9 | 7 | 11 | 38 | 43 | -5 | 34 | B B B H T T |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 27 | 8 | 9 | 10 | 38 | 42 | -4 | 33 | B B T T H B |
9 | Shturmi | 27 | 7 | 8 | 12 | 29 | 37 | -8 | 29 | T H H H B T |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 27 | 3 | 8 | 16 | 25 | 55 | -30 | 17 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation