Kết quả Gareji Sagarejo vs Aragvi Dusheti, 18h00 ngày 07/03
Kết quả Gareji Sagarejo vs Aragvi Dusheti
Nhận định Gareji Sagarejo vs Aragvi Dusheti, 18h00 ngày 7/3
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/03/202418:00
-
Gareji Sagarejo 30Aragvi Dusheti 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.90O 3.25
0.80U 3.25
1.001
1.40X
4.502
5.50Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs Aragvi Dusheti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 1
-
Gareji Sagarejo vs Aragvi Dusheti: Diễn biến chính
-
11'Bakar Mirtskhulava0-0
-
12'0-0Andro Nemsadze
-
28'0-1Guram Adamadze
-
88'0-1Giga Tsurtsumia
-
90'Giorgi Vekua0-1
-
90'0-1Giorgi Janelidze
-
90'Tornike Dzebniauri0-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs Aragvi Dusheti: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoAragvi Dusheti
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
115Pha tấn công77
-
-
85Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation