Kết quả Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi, 19h00 ngày 14/09
Kết quả Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202419:00
-
FC Sioni Bolnisi 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.77O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.25X
3.302
2.63Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 24
-
Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
22'0-0Data Sichinava
-
30'Levan Papava1-0
-
45'1-0Data Sichinava
-
66'Levan Papava2-0
-
79'Jaba Kasrelishvili (Assist:Bachana Mosashvili)3-0
-
84'3-0Giorgi Ugrekhelidze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoFC Sioni Bolnisi
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
105Pha tấn công116
-
-
71Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation