Kết quả Gareji Sagarejo vs Kolkheti 1913 Poti, 19h00 ngày 26/09
Kết quả Gareji Sagarejo vs Kolkheti 1913 Poti
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Kolkheti 1913 Poti
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202419:00
-
Gareji Sagarejo 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
0.97O 3
0.90U 3
0.901
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
0.92O 1.25
0.82U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs Kolkheti 1913 Poti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 26
-
Gareji Sagarejo vs Kolkheti 1913 Poti: Diễn biến chính
-
7'Kakhaber Kakashvili (Assist:Nikoloz Galakhvaridze)1-0
-
63'Jaba Kasrelishvili (Assist:Nikoloz Galakhvaridze)2-0
-
67'2-0Anatoli Mesiachenko
-
72'Levan Papava (Assist:Giorgi Vekua)3-0
-
82'Giorgi Vekua (Assist:Nikoloz Galakhvaridze)4-0
-
85'Tornike Dzebniauri4-0
-
85'4-0Gaga Gazdeliani
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs Kolkheti 1913 Poti: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoKolkheti 1913 Poti
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
125Pha tấn công105
-
-
72Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation