Kết quả Gareji Sagarejo vs Shturmi, 17h30 ngày 09/11
Kết quả Gareji Sagarejo vs Shturmi
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202417:30
-
Gareji Sagarejo 35Shturmi 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
0.95O 2.75
0.81U 2.75
0.891
1.40X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.72O 1.25
1.08U 1.25
0.62 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs Shturmi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 32
-
Gareji Sagarejo vs Shturmi: Diễn biến chính
-
9'Luka Tolordava0-0
-
10'0-1Beka Shubitidze
-
19'Levan Papava1-1
-
34'1-1Saba Nioradze
-
41'Kakhaber Kakashvili (Assist:Levan Papava)2-1
-
44'Samassa M.2-1
-
60'2-1Beka Shubitidze
-
62'Jaba Kasrelishvili (Assist:Bachana Mosashvili)3-1
-
73'Samassa M. (Assist:Levan Papava)4-1
-
79'Kakhaber Kakashvili4-1
-
90'Nugzar Spanderashvili (Assist:Valeri Olkhovi)5-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoShturmi
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút8
-
-
13Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation