Kết quả Gareji Sagarejo vs Shturmi, 20h00 ngày 24/05
Kết quả Gareji Sagarejo vs Shturmi
Đối đầu Gareji Sagarejo vs Shturmi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
0.95O 3
0.87U 3
0.851
1.53X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
0.96O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs Shturmi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 14
-
Gareji Sagarejo vs Shturmi: Diễn biến chính
-
1'0-0Shalva Sanashvili
-
15'Badri Gogoberishvili (Assist:Mishiko Sardalishvili)1-0
-
19'Giorgi Vekua1-0
-
36'1-1
Nika Abuladze
-
41'1-1Zurab Sekhniashvili
-
57'Levan Papava2-1
-
66'2-1Irakli Zaridze
-
66'Davit Kupatadze2-1
-
74'Badri Gogoberishvili (Assist:Papuna Poniava)3-1
-
79'Tornike Dzebniauri (Assist:Bachana Mosashvili)4-1
-
83'4-1Temur Bekauri
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoShturmi
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
105Pha tấn công95
-
-
67Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation