Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi, 17h30 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 32

  • Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính

  • 38'
    0-1
    goal Giorgi Gabedava
  • 40'
    Tornike Dundua
    0-1
  • 51'
    0-2
    goal Giorgi Gabedava (Assist:Zaur Sitchinava)
  • 57'
    0-3
    goal Solomon Kessi (Assist:Zaur Sitchinava)
  • 64'
    0-4
    goal Mate Kometiani (Assist:Billy Jibril)
  • 88'
    0-5
    goal Giorgi Jalaghonia
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Kolkheti 1913 Poti vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê

  • Kolkheti 1913 Poti
    FC Metalurgi Rustavi
  • 3
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 0
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    117
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 35 19 9 7 77 44 33 66 H H T H T T
2 FC Metalurgi Rustavi 35 19 5 11 59 40 19 62 T T T B B T
3 FC Sioni Bolnisi 35 19 4 12 64 39 25 61 B T B H T T
4 Lokomotiv Tbilisi 35 13 11 11 50 49 1 50 H B T T T T
5 Aragvi Dusheti 35 14 6 15 50 49 1 48 T B T T T B
6 Spaeri FC 35 13 9 13 44 46 -2 48 B T H B B B
7 Dinamo Tbilisi II 35 14 6 15 48 60 -12 48 H H H T B B
8 Shturmi 35 12 8 15 41 48 -7 44 T T B T B T
9 WIT Georgia Tbilisi 35 11 8 16 48 56 -8 41 H B B B T B
10 Kolkheti 1913 Poti 35 4 8 23 29 79 -50 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation