Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi, 19h00 ngày 21/09
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
0.84O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.50X
3.502
1.83Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
0.98O 1
0.90U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 25
-
Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
16'0-1Rati Mchedlishvili (Assist:Dennis Amoako)
-
70'0-1Rati Mchedlishvili
-
83'Lasha Mefishvili0-1
-
85'Giorgi Mirzoev0-1
-
87'0-1Sandro Shashiashvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
108Pha tấn công97
-
-
70Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation