Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi, 19h00 ngày 17/04
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
Nhận định Kolkheti Khobi vs Lokomotiv Tbilisi, 19h00 ngày 17/4
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 17/04/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.80X
3.502
3.60Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 7
-
Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
31'0-1Sandro Shetsiruli
-
52'Giorgi Tchedia1-1
-
57'Zurab Eradze1-1
-
67'1-2Chachua R.
-
85'1-2Mikheil Basheleishvili
-
88'1-2Chachua R.
-
89'Anatoli Mesiachenko2-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Kolkheti 1913 Poti vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Kolkheti 1913 PotiLokomotiv Tbilisi
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
73Pha tấn công106
-
-
27Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation