Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Shturmi, 19h30 ngày 15/05
Kết quả Kolkheti 1913 Poti vs Shturmi
Đối đầu Kolkheti 1913 Poti vs Shturmi
Phong độ Kolkheti 1913 Poti gần đây
Phong độ Shturmi gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202419:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 3
1.00U 3
0.801
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.05O 1.25
0.93U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolkheti 1913 Poti vs Shturmi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 12
-
Kolkheti 1913 Poti vs Shturmi: Diễn biến chính
-
9'0-1Nika Abuladze (Assist:Tornike Kiknadze)
-
16'Lasha Jghamaia1-1
-
20'Lasha Jghamaia1-1
-
51'Zurab Chanturidze1-1
-
52'1-1Guram Lukava
-
53'1-1Tornike Latsabidze
-
71'Anatoli Mesiachenko2-1
-
81'Giorgi Tchedia2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Kolkheti 1913 Poti vs Shturmi: Số liệu thống kê
-
Kolkheti 1913 PotiShturmi
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
97Pha tấn công87
-
-
36Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation