Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II, 21h00 ngày 28/10
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
0.99O 2.75
0.86U 2.75
0.901
1.65X
3.802
3.80Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.95O 1
0.69U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 30
-
Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
3'Rati Mchedlishvili (Assist:Davit Samurkasovi)1-0
-
22'Davit Samurkasovi1-0
-
41'1-0Tengo Gobeshia
-
45'1-0David Gotsiridze
-
53'1-0Temur Odikadze
-
56'1-0Gela Sadghobelashvili
-
73'1-0Saba Akhalkatsi
-
80'1-1Avtandil Mashava (Assist:Niko Tsetskhladze)
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 35 | 19 | 9 | 7 | 77 | 44 | 33 | 66 | H H T H T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 35 | 19 | 5 | 11 | 59 | 40 | 19 | 62 | T T T B B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 35 | 19 | 4 | 12 | 64 | 39 | 25 | 61 | B T B H T T |
4 | Lokomotiv Tbilisi | 35 | 13 | 11 | 11 | 50 | 49 | 1 | 50 | H B T T T T |
5 | Aragvi Dusheti | 35 | 14 | 6 | 15 | 50 | 49 | 1 | 48 | T B T T T B |
6 | Spaeri FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 44 | 46 | -2 | 48 | B T H B B B |
7 | Dinamo Tbilisi II | 35 | 14 | 6 | 15 | 48 | 60 | -12 | 48 | H H H T B B |
8 | Shturmi | 35 | 12 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 44 | T T B T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 35 | 11 | 8 | 16 | 48 | 56 | -8 | 41 | H B B B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 35 | 4 | 8 | 23 | 29 | 79 | -50 | 20 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation