Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II, 21h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2024 » vòng 30

  • Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính

  • 3'
    Rati Mchedlishvili (Assist:Davit Samurkasovi) goal 
    1-0
  • 22'
    Davit Samurkasovi
    1-0
  • 41'
    1-0
    Tengo Gobeshia
  • 45'
    1-0
    David Gotsiridze
  • 53'
    1-0
    Temur Odikadze
  • 56'
    1-0
    Gela Sadghobelashvili
  • 73'
    1-0
    Saba Akhalkatsi
  • 80'
    1-1
    goal Avtandil Mashava (Assist:Niko Tsetskhladze)
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Tbilisi
    Dinamo Tbilisi II
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 35 19 9 7 77 44 33 66 H H T H T T
2 FC Metalurgi Rustavi 35 19 5 11 59 40 19 62 T T T B B T
3 FC Sioni Bolnisi 35 19 4 12 64 39 25 61 B T B H T T
4 Lokomotiv Tbilisi 35 13 11 11 50 49 1 50 H B T T T T
5 Aragvi Dusheti 35 14 6 15 50 49 1 48 T B T T T B
6 Spaeri FC 35 13 9 13 44 46 -2 48 B T H B B B
7 Dinamo Tbilisi II 35 14 6 15 48 60 -12 48 H H H T B B
8 Shturmi 35 12 8 15 41 48 -7 44 T T B T B T
9 WIT Georgia Tbilisi 35 11 8 16 48 56 -8 41 H B B B T B
10 Kolkheti 1913 Poti 35 4 8 23 29 79 -50 20 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation