Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II, 22h00 ngày 15/05
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/05/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.75O 2.75
0.85U 2.75
0.871
2.60X
3.802
2.10Hiệp 1+0
0.95-0
0.77O 1.25
1.05U 1.25
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Georgia 2024 » vòng 12
-
Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
7'0-1
Alexander Feikrishvili (Assist:David Gotsiridze)
-
13'Mamia Gavashelishvili (Assist:Lasha Menteshashvili)1-1
-
14'1-2
Temur Odikadze (Assist:Shota Kverenchkhiladze)
-
37'1-2Irakli Iakobidze
-
45'1-2Rati Grigalava
-
57'Lasha Menteshashvili1-2
-
60'1-2David Gotsiridze
-
70'Mamia Gavashelishvili2-2
-
75'2-2Giorgi Meparishvili
-
81'2-3
Giorgi Meparishvili (Assist:Luka Fridonishvili)
-
90'2-4
David Gotsiridze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiDinamo Tbilisi II
-
5Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
147Pha tấn công125
-
-
75Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation