Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo, 22h00 ngày 30/09
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/09/202422:00
-
Gareji Sagarejo 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.01O 2.75
0.76U 2.75
0.881
2.60X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.00-0
0.76O 1
0.71U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 27
-
Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
3'Sandro Shetsiruli0-0
-
32'Lasha Menteshashvili0-0
-
34'0-0Jaba Kasrelishvili
-
43'Dennis Amoako0-0
-
52'0-0Papuna Poniava
-
54'Roman Chachua0-0
-
55'0-1Levan Papava
-
77'Frank Chile0-1
-
82'Bakar Mirtskhulava(OW)1-1
-
90'1-1Irakli Lekvtadze
-
90'1-2Levan Papava (Assist:Tolordava L.)
-
90'Dato Bukiya1-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
124Pha tấn công86
-
-
56Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation