Kết quả Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi, 18h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 30

  • Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính

  • 29'
    Laghadze B. (Assist:Elbakidze L.) goal 
    1-0
  • 32'
    Javokhir Esonkulov (Assist:Archaia L.) goal 
    2-0
  • 39'
    Laghadze
    2-0
  • 45'
    2-1
    goal Bidzina Makharoblidze
  • 53'
    2-1
    Giorgi Gabadze
  • 78'
    2-2
    goal Bidzina Makharoblidze
  • 87'
    Laghadze B.
    2-2
  • 90'
    Baksanokov A.
    2-2
  • 90'
    Baghishvili N.
    2-2
  • 90'
    2-2
    Roman Chachua
  • 90'
    2-2
    Luka Kekelidze
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Merani Martvili vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê

  • Merani Martvili
    Lokomotiv Tbilisi
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 32 17 8 7 68 40 28 59 T T T H H T
2 FC Metalurgi Rustavi 32 18 5 9 57 34 23 59 B T B T T T
3 FC Sioni Bolnisi 32 17 3 12 57 35 22 54 T T T B T B
4 Spaeri FC 32 13 9 10 41 40 1 48 T H B B T H
5 Dinamo Tbilisi II 32 13 6 13 44 54 -10 45 B B B H H H
6 Aragvi Dusheti 32 12 6 14 47 48 -1 42 B B B T B T
7 Lokomotiv Tbilisi 32 10 11 11 46 48 -2 41 B H T H B T
8 WIT Georgia Tbilisi 32 10 8 14 46 52 -6 38 T T B H B B
9 Shturmi 32 10 8 14 36 45 -9 38 T B T T T B
10 Kolkheti 1913 Poti 32 4 8 20 26 72 -46 20 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation