Kết quả Merani Martvili vs WIT Georgia Tbilisi, 17h30 ngày 03/11
Kết quả Merani Martvili vs WIT Georgia Tbilisi
Nhận định Merani Martvili vs Georgia Tbilisi, vòng 32 giải Hạng 2 Georgia 17h30 ngày 3/11/2023
Đối đầu Merani Martvili vs WIT Georgia Tbilisi
Phong độ Merani Martvili gần đây
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/11/202317:30
-
Merani Martvili 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.82O 3.25
0.92U 3.25
0.871
2.15X
3.752
2.70Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Merani Martvili vs WIT Georgia Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Georgia 2023 » vòng 32
-
Merani Martvili vs WIT Georgia Tbilisi: Diễn biến chính
-
6'0-1Kardava D. (Assist:Makharoblidze G.)
-
34'0-2Dzagania A. (Assist:Chagunava N.)
-
52'0-3Dzagania A. (Assist:Kereleishvili Z.)
-
71'Javokhir Esonkulov (Assist:Lasha G.)1-3
-
81'1-4Gugberidze B.
-
86'Lezhava G.1-4
-
90'1-4Ketselashvili N.
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Merani Martvili vs WIT Georgia Tbilisi: Số liệu thống kê
-
Merani MartviliWIT Georgia Tbilisi
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
112Pha tấn công91
-
-
77Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation