Kết quả Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi, 23h00 ngày 02/11
Kết quả Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Shturmi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202423:00
-
Shturmi 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.10X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 31
-
Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
64'0-0Lasha Menteshashvili
-
67'0-0Luka Kekelidze
-
78'0-0Giorgi Gabadze
-
79'Beka Shubitidze (Assist:Irakli Bajelidze)1-0
-
83'1-1Roman Chachua
-
88'Giorgi Gvasalia (Assist:Davit Chigoevi)2-1
-
89'Giorgi Gvasalia2-1
-
90'Davit Chigoevi2-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
ShturmiLokomotiv Tbilisi
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation