Kết quả Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi, 22h59 ngày 19/05
Kết quả Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ Shturmi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:59
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.82O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.72X
3.752
3.75Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 13
-
Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
22'Irakli Zaridze (Assist:Nikoloz Talakhadze)1-0
-
49'Tornike Kiknadze1-0
-
61'1-1
Lasha Menteshashvili (Assist:Luka Kekelidze)
-
74'1-1Roman Chachua
-
78'1-2
Lasha Ozbetelashvili
-
90'1-2Luka Kekelidze
-
90'1-2Guram Chikashua
-
90'1-2Mamia Gavashelishvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Shturmi vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
ShturmiLokomotiv Tbilisi
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
137Pha tấn công108
-
-
70Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation