Kết quả Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II, 22h00 ngày 24/05
Kết quả Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202422:00
-
Spaeri FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.05O 2.75
0.87U 2.75
0.921
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 14
-
Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
20'0-1Giorgi Gvishiani (Assist:Giorgi Tsetskhladze)
-
39'0-1Giorgi Meparishvili
-
41'Giorgi Tsetskhladze (Assist:Levan Barabadze)1-1
-
55'Saba Gegiadze (Assist:Giorgi Tsetskhladze)2-1
-
62'Saba Gegiadze2-1
-
74'2-1Sunday Haruna
-
80'2-1Giorgi Gvasalia
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCDinamo Tbilisi II
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
60Pha tấn công76
-
-
35Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation