Kết quả Spaeri FC vs Gareji Sagarejo, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Spaeri FC vs Gareji Sagarejo
Đối đầu Spaeri FC vs Gareji Sagarejo
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202418:00
-
Spaeri FC 11Gareji Sagarejo 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.88O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.90X
3.402
2.10Hiệp 1+0
1.10-0
0.70OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Gareji Sagarejo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 29
-
Spaeri FC vs Gareji Sagarejo: Diễn biến chính
-
15'Giorgi Tsetskhladze (Assist:Levan Barabadze)1-0
-
31'1-1Levan Papava
-
45'1-1Giorgi Vekua
-
61'1-2Badri Gogoberishvili (Assist:Papuna Poniava)
-
79'Chabuki Labadze1-2
-
81'1-2Bachana Mosashvili
-
83'1-3Levan Papava (Assist:Tornike Dzebniauri)
-
85'1-3Mishiko Sardalishvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Gareji Sagarejo: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCGareji Sagarejo
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút13
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation