Kết quả Spaeri FC vs Merani Martvili, 21h00 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Georgia 2023 » vòng 29

  • Spaeri FC vs Merani Martvili: Diễn biến chính

  • 9'
    Tamaz Tsetskhladze (Assist:Koba Keburia) goal 
    1-0
  • 24'
    Kartvelishvili B. goal 
    2-0
  • 26'
    Luka Sosiashvili (Assist:Tamaz Tsetskhladze) goal 
    3-0
  • 35'
    3-1
    goal Laghadze B.
  • 43'
    Luka Sosiashvili (Assist:Kartvelishvili B.) goal 
    4-1
  • 56'
    4-2
    goal Archaia L.
  • 58'
    Kartvelishvili B.
    4-2
  • 65'
    Koba Keburia goal 
    5-2
  • 74'
    Luka Sosiashvili goal 
    6-2
  • 87'
    6-3
    goal Javokhir Esonkulov (Assist:Lasha G.)
  • 90'
    Luka Sosiashvili (Assist:Tamaz Tsetskhladze) goal 
    7-3
  • BXH VĐQG Georgia
  • BXH bóng đá Georgia mới nhất
  • Spaeri FC vs Merani Martvili: Số liệu thống kê

  • Spaeri FC
    Merani Martvili
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 149
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Georgia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gareji Sagarejo 32 17 8 7 68 40 28 59 T T T H H T
2 FC Metalurgi Rustavi 32 18 5 9 57 34 23 59 B T B T T T
3 FC Sioni Bolnisi 32 17 3 12 57 35 22 54 T T T B T B
4 Spaeri FC 32 13 9 10 41 40 1 48 T H B B T H
5 Dinamo Tbilisi II 32 13 6 13 44 54 -10 45 B B B H H H
6 Aragvi Dusheti 32 12 6 14 47 48 -1 42 B B B T B T
7 Lokomotiv Tbilisi 32 10 11 11 46 48 -2 41 B H T H B T
8 WIT Georgia Tbilisi 32 10 8 14 46 52 -6 38 T T B H B B
9 Shturmi 32 10 8 14 36 45 -9 38 T B T T T B
10 Kolkheti 1913 Poti 32 4 8 20 26 72 -46 20 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Championship Playoff Relegation