Kết quả Spaeri FC vs Merani Martvili, 21h00 ngày 06/10
Kết quả Spaeri FC vs Merani Martvili
Đối đầu Spaeri FC vs Merani Martvili
Phong độ Spaeri FC gần đây
Phong độ Merani Martvili gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/10/202321:00
-
Spaeri FC 17Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
0.89O 3.5
1.01U 3.5
0.751
1.30X
4.502
7.50Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.02O 1.5
1.02U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spaeri FC vs Merani Martvili
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
VĐQG Georgia 2023 » vòng 29
-
Spaeri FC vs Merani Martvili: Diễn biến chính
-
9'Tamaz Tsetskhladze (Assist:Koba Keburia)1-0
-
24'Kartvelishvili B.2-0
-
26'Luka Sosiashvili (Assist:Tamaz Tsetskhladze)3-0
-
35'3-1Laghadze B.
-
43'Luka Sosiashvili (Assist:Kartvelishvili B.)4-1
-
56'4-2Archaia L.
-
58'Kartvelishvili B.4-2
-
65'Koba Keburia5-2
-
74'Luka Sosiashvili6-2
-
87'6-3Javokhir Esonkulov (Assist:Lasha G.)
-
90'Luka Sosiashvili (Assist:Tamaz Tsetskhladze)7-3
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Spaeri FC vs Merani Martvili: Số liệu thống kê
-
Spaeri FCMerani Martvili
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
149Pha tấn công126
-
-
86Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 26 | 14 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | B H T B T B |
2 | Gareji Sagarejo | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 32 | 19 | 45 | T T H T B T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 31 | 10 | 42 | T H T B B B |
4 | Dinamo Tbilisi II | 26 | 13 | 3 | 10 | 41 | 42 | -1 | 42 | B B B T B T |
5 | Spaeri FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 33 | 1 | 40 | B T T H T T |
6 | Aragvi Dusheti | 26 | 10 | 6 | 10 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H T T T H |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 26 | 8 | 9 | 9 | 37 | 40 | -3 | 33 | T B B T T H |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 42 | -7 | 31 | B B B B H T |
9 | Shturmi | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 36 | -9 | 26 | T T H H H B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 26 | 3 | 8 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation