Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Aragvi Dusheti, 20h00 ngày 31/08
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Aragvi Dusheti
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Aragvi Dusheti
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Aragvi Dusheti gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:00
-
Aragvi Dusheti 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.00O 2.5
0.81U 2.5
0.951
2.25X
3.252
2.80Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.66O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs Aragvi Dusheti
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 23
-
WIT Georgia Tbilisi vs Aragvi Dusheti: Diễn biến chính
-
21'0-0Roin Chkhaidze
-
57'0-0Archil Koberidze
-
58'0-0Jemal Gogiashvili
-
60'Giorgi Vasadze(OW)1-0
-
81'1-0Kichi Meliava
-
82'1-1Letlhogonolo Kekana
-
87'1-2Juan Asprilla (Assist:Otar Zviadauri)
-
89'1-3Tengiz Bregvadze (Assist:Koba Keburia)
-
90'1-3Guram Adamadze
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs Aragvi Dusheti: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiAragvi Dusheti
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
105Pha tấn công125
-
-
48Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation