Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II, 19h00 ngày 14/09
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Dinamo Tbilisi II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3
0.95U 3
0.851
2.40X
3.602
2.40Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 24
-
WIT Georgia Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: Diễn biến chính
-
15'0-1Niko Tsetskhladze
-
35'Khutsishvili B.0-1
-
55'0-1Nikoloz Tkalia
-
82'0-1Tengo Gobeshia
-
83'Amiran Dzagania0-1
-
85'Amiran Dzagania0-1
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs Dinamo Tbilisi II: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiDinamo Tbilisi II
-
9Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
98Pha tấn công99
-
-
55Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 33 | 17 | 9 | 7 | 70 | 42 | 28 | 60 | T T H H T H |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 33 | 18 | 5 | 10 | 57 | 35 | 22 | 59 | T B T T T B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 33 | 17 | 4 | 12 | 59 | 37 | 22 | 55 | T T B T B H |
4 | Spaeri FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 41 | 41 | 0 | 48 | H B B T H B |
5 | Dinamo Tbilisi II | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 55 | -9 | 48 | B B H H H T |
6 | Aragvi Dusheti | 33 | 13 | 6 | 14 | 49 | 48 | 1 | 45 | B B T B T T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 33 | 11 | 11 | 11 | 47 | 48 | -1 | 44 | H T H B T T |
8 | Shturmi | 33 | 11 | 8 | 14 | 37 | 45 | -8 | 41 | B T T T B T |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 33 | 10 | 8 | 15 | 47 | 54 | -7 | 38 | T B H B B B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 33 | 4 | 8 | 21 | 26 | 74 | -48 | 20 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation