Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi, 19h00 ngày 26/09
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202419:00
-
FC Sioni Bolnisi 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.82O 2.5
0.71U 2.5
1.051
3.60X
3.702
1.75Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.01O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Georgia 2024 » vòng 26
-
WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
5'0-1Levan Kurdadze (Assist:Gocha Tsirdava)
-
15'Amiran Dzagania1-1
-
33'1-1Andria Devdariani
-
35'1-1Levan Kurdadze
-
45'Beka Gugberidze (Assist:Shakro Dvalishvili)2-1
-
55'Khutsishvili B.2-1
-
63'Beka Gugberidze3-1
-
68'Ilia Gulisashvili4-1
-
80'Ilia Gulisashvili4-1
-
87'4-2Data Sichinava (Assist:Tamaz Makatsaria)
-
90'Sulkhan Svianadze4-2
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi
-
1Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài10
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
86Pha tấn công136
-
-
24Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 32 | 17 | 8 | 7 | 68 | 40 | 28 | 59 | T T T H H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 32 | 18 | 5 | 9 | 57 | 34 | 23 | 59 | B T B T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 32 | 17 | 3 | 12 | 57 | 35 | 22 | 54 | T T T B T B |
4 | Spaeri FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T H B B T H |
5 | Dinamo Tbilisi II | 32 | 13 | 6 | 13 | 44 | 54 | -10 | 45 | B B B H H H |
6 | Aragvi Dusheti | 32 | 12 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 42 | B B B T B T |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 32 | 10 | 11 | 11 | 46 | 48 | -2 | 41 | B H T H B T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 32 | 10 | 8 | 14 | 46 | 52 | -6 | 38 | T T B H B B |
9 | Shturmi | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 38 | T B T T T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 32 | 4 | 8 | 20 | 26 | 72 | -46 | 20 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation