Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi, 20h00 ngày 22/04
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
Nhận định WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi, 20h00 ngày 22/4
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/04/202420:00
-
FC Sioni Bolnisi 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.80O 2.75
0.85U 2.75
0.871
3.75X
4.002
1.66Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
0.98O 1
0.72U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 8
-
WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
3'0-0Tornike Kapanadze
-
53'Ilia Gulisashvili0-0
-
71'Irakli Javakhishvili1-0
-
77'1-0Giorgi Rekhviashvili
-
90'1-0Nodar Iashvili
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiFC Sioni Bolnisi
-
1Phạt góc12
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
99Pha tấn công156
-
-
34Tấn công nguy hiểm103
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gareji Sagarejo | 34 | 18 | 9 | 7 | 74 | 42 | 32 | 63 | T H H T H T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 34 | 18 | 5 | 11 | 57 | 39 | 18 | 59 | B T T T B B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 34 | 18 | 4 | 12 | 62 | 39 | 23 | 58 | T B T B H T |
4 | Aragvi Dusheti | 34 | 14 | 6 | 14 | 50 | 48 | 2 | 48 | B T B T T T |
5 | Spaeri FC | 34 | 13 | 9 | 12 | 43 | 44 | -1 | 48 | B B T H B B |
6 | Dinamo Tbilisi II | 34 | 14 | 6 | 14 | 46 | 56 | -10 | 48 | B H H H T B |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 34 | 12 | 11 | 11 | 49 | 49 | 0 | 47 | T H B T T T |
8 | WIT Georgia Tbilisi | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B B B T |
9 | Shturmi | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 46 | -9 | 41 | T T T B T B |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 34 | 4 | 8 | 22 | 27 | 76 | -49 | 20 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation