Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi, 20h00 ngày 11/05
Kết quả WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi
Đối đầu WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi
Phong độ WIT Georgia Tbilisi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 3
1.00U 3
0.801
2.20X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi
-
Sân vận động: Shevardeni
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 11
-
WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi: Diễn biến chính
-
38'0-0Giorgi Gabadze
-
42'Shakro Dvalishvili (Assist:Amiran Dzagania)1-0
-
48'Amiran Dzagania2-0
-
61'Ilia Gulisashvili2-0
-
64'Amiran Dzagania (Assist:Beka Gugberidze)3-0
-
78'3-0Sandro Shetsiruli
-
90'Dutta Kardava3-0
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
WIT Georgia Tbilisi vs Lokomotiv Tbilisi: Số liệu thống kê
-
WIT Georgia TbilisiLokomotiv Tbilisi
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
122Pha tấn công162
-
-
47Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 15 | 11 | 30 | H T T B H T |
2 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 9 | 2 | 5 | 30 | 16 | 14 | 29 | H B T T T B |
3 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | T T H B T B |
4 | Spaeri FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | B T T T T T |
5 | Gareji Sagarejo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T H H T B B |
6 | Aragvi Dusheti | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B B T B T |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 21 | T H B B B T |
8 | Shturmi | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 30 | -9 | 16 | B B T B H H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 16 | 3 | 5 | 8 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation