Đối đầu Bofoakwa Tano vs Aduana Stars, 22h00 ngày 10/4
Kết quả Bofoakwa Tano vs Aduana Stars
Đối đầu Bofoakwa Tano vs Aduana Stars
Phong độ Bofoakwa Tano gần đây
Phong độ Aduana Stars gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Bofoakwa Tano vs Aduana Stars
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Aduana Stars trước đây
-
01/11/2023Aduana Stars4 - 2Bofoakwa Tano0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bofoakwa Tano vs Aduana Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Aduana Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Aduana Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bofoakwa Tano vs Aduana Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bofoakwa Tano (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bofoakwa Tano (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bofoakwa Tano thắng
Bại: là số trận Bofoakwa Tano thua
Thắng: là số trận Bofoakwa Tano thắng
Bại: là số trận Bofoakwa Tano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bofoakwa Tano và Aduana Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 24 | 14 | 3 | 7 | 32 | 17 | 15 | 45 | B B T H T T |
2 | Nations FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 28 | 16 | 12 | 43 | H B T T T T |
3 | Aduana Stars | 24 | 13 | 0 | 11 | 36 | 27 | 9 | 39 | T B T B B T |
4 | Accra Lions | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 36 | T T T B T T |
5 | Berekum Chelsea | 24 | 10 | 5 | 9 | 19 | 24 | -5 | 35 | T B T B H H |
6 | Nsoatreman FC | 24 | 10 | 4 | 10 | 19 | 20 | -1 | 34 | B B B T B H |
7 | Bechem United | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T B T H H |
8 | Asante Kotoko FC | 24 | 9 | 6 | 9 | 22 | 20 | 2 | 33 | T B B B B H |
9 | Medeama SC | 24 | 9 | 6 | 9 | 19 | 19 | 0 | 33 | T B T H B B |
10 | Bibiani Gold Stars | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 32 | B T H T H T |
11 | Accra Hearts of Oak | 24 | 7 | 11 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | T H H T B B |
12 | Legon Cities FC | 23 | 9 | 4 | 10 | 19 | 25 | -6 | 31 | B H B T B T |
13 | Great Olympics | 24 | 8 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 31 | T B H B T B |
14 | Karela United FC | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 27 | -6 | 30 | B T H T B T |
15 | Ghana Dream FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 | H T H H B H |
16 | Bofoakwa Tano | 24 | 5 | 11 | 8 | 15 | 22 | -7 | 26 | H H T B T B |
17 | Heart of Lions | 24 | 4 | 10 | 10 | 18 | 24 | -6 | 22 | B T B B H B |
18 | Real Tamale United | 24 | 6 | 4 | 14 | 24 | 42 | -18 | 22 | H B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: