Đối đầu Asante Kotoko FC vs Karela United FC, 22h00 ngày 26/1
Kết quả Asante Kotoko FC vs Karela United FC
Đối đầu Asante Kotoko FC vs Karela United FC
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
Phong độ Karela United FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Karela United FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Karela United FC trước đây
-
08/09/2024Karela United FC0 - 1Asante Kotoko FC0 - 1W
-
09/03/2024Karela United FC1 - 0Asante Kotoko FC0 - 0L
-
02/10/2023Asante Kotoko FC1 - 1Karela United FC0 - 1D
-
29/05/2023Asante Kotoko FC1 - 1Karela United FC1 - 0D
-
02/02/2023Karela United FC1 - 0Asante Kotoko FC0 - 0L
-
01/04/2022Asante Kotoko FC1 - 1Karela United FC1 - 1D
-
28/11/2021Karela United FC0 - 0Asante Kotoko FC0 - 0D
-
23/06/2021Asante Kotoko FC2 - 1Karela United FC1 - 0W
-
07/02/2021Karela United FC0 - 2Asante Kotoko FC0 - 1W
-
06/03/2020Karela United FC0 - 1Asante Kotoko FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Karela United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Karela United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Karela United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Karela United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Karela United FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 17 | 9 | 6 | 2 | 19 | 9 | 10 | 33 | T H T B T T |
2 | Nations FC | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 7 | 14 | 32 | B B T H T T |
3 | Asante Kotoko FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 20 | 12 | 8 | 31 | T T T T H T |
4 | Bechem United | 17 | 8 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B T H |
5 | Heart of Lions | 17 | 8 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 30 | T T T T B B |
6 | Accra Hearts of Oak | 17 | 8 | 5 | 4 | 16 | 10 | 6 | 29 | H B T T T H |
7 | Medeama SC | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 16 | 1 | 26 | B T H H B B |
8 | Basake Holy Stars FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 22 | T T B T B H |
9 | Samartex | 17 | 5 | 7 | 5 | 11 | 10 | 1 | 22 | B B B H T H |
10 | Berekum Chelsea | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 15 | -1 | 22 | T H B H B T |
11 | Vision FC | 17 | 4 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 19 | B T H H T B |
12 | Aduana Stars | 17 | 3 | 9 | 5 | 12 | 15 | -3 | 18 | B H H T B H |
13 | Nsoatreman FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | H H B B H T |
14 | Ghana Dream FC | 17 | 3 | 7 | 7 | 7 | 14 | -7 | 16 | B H B H T B |
15 | Accra Lions | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 18 | -7 | 16 | T H B B B T |
16 | Young Apostles | 16 | 3 | 6 | 7 | 8 | 17 | -9 | 15 | T B B H B H |
17 | Karela United FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 8 | 12 | -4 | 14 | B T H H B B |
18 | Legon Cities FC | 17 | 4 | 2 | 11 | 13 | 25 | -12 | 14 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: