Đối đầu Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC
Đối đầu Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
Phong độ Legon Cities FC gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC trước đây
-
31/10/2024Legon Cities FC2 - 1Asante Kotoko FC1 - 0L
-
05/05/2024Asante Kotoko FC2 - 0Legon Cities FC1 - 0W
-
25/11/2023Legon Cities FC1 - 3Asante Kotoko FC1 - 0W
-
30/03/2023Legon Cities FC1 - 1Asante Kotoko FC0 - 1D
-
16/11/2022Asante Kotoko FC1 - 1Legon Cities FC1 - 0D
-
24/04/2022Asante Kotoko FC1 - 3Legon Cities FC1 - 2L
-
19/12/2021Legon Cities FC1 - 2Asante Kotoko FC1 - 1W
-
02/05/2021Legon Cities FC0 - 1Asante Kotoko FC0 - 1W
-
12/12/2020Asante Kotoko FC1 - 0Legon Cities FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Legon Cities FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Legon Cities FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Accra Hearts of Oak | 20 | 10 | 6 | 4 | 19 | 10 | 9 | 36 | T T H H T T |
2 | Asante Kotoko FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 21 | 13 | 8 | 34 | T T H T T B |
3 | Bibiani Gold Stars | 19 | 9 | 7 | 3 | 19 | 10 | 9 | 34 | T B T T B H |
4 | Bechem United | 19 | 9 | 6 | 4 | 18 | 11 | 7 | 33 | T B T H T B |
5 | Heart of Lions | 19 | 9 | 6 | 4 | 18 | 11 | 7 | 33 | T T B B T B |
6 | Nations FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 22 | 11 | 11 | 32 | T H T T B B |
7 | Medeama SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 29 | T H H B B T |
8 | Berekum Chelsea | 19 | 6 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 25 | B H B T T B |
9 | Samartex | 19 | 5 | 9 | 5 | 12 | 11 | 1 | 24 | B H T H H H |
10 | Basake Holy Stars FC | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 21 | -1 | 23 | B T B H H B |
11 | Vision FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H T B B T |
12 | Young Apostles | 19 | 5 | 6 | 8 | 11 | 20 | -9 | 21 | H B H T T B |
13 | Nsoatreman FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 21 | -4 | 21 | B B H T B T |
14 | Aduana Stars | 19 | 4 | 9 | 6 | 14 | 17 | -3 | 21 | H T B H B T |
15 | Ghana Dream FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | B H T B H T |
16 | Karela United FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 10 | 14 | -4 | 17 | H H B B B T |
17 | Legon Cities FC | 19 | 5 | 2 | 12 | 14 | 26 | -12 | 17 | B B B T T B |
18 | Accra Lions | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 20 | -8 | 16 | H B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: