Đối đầu Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars, 22h00 ngày 16/6
Kết quả Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars
Đối đầu Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars
Phong độ Legon Cities FC gần đây
Phong độ Bibiani Gold Stars gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars trước đây
-
30/12/2023Bibiani Gold Stars4 - 2Legon Cities FC3 - 1L
-
03/04/2023Bibiani Gold Stars3 - 2Legon Cities FC3 - 2L
-
20/11/2022Legon Cities FC0 - 1Bibiani Gold Stars0 - 1L
-
29/05/2022Legon Cities FC1 - 1Bibiani Gold Stars0 - 0D
-
23/01/2022Bibiani Gold Stars2 - 1Legon Cities FC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Legon Cities FC vs Bibiani Gold Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Legon Cities FC (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Legon Cities FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Legon Cities FC thắng
Bại: là số trận Legon Cities FC thua
Thắng: là số trận Legon Cities FC thắng
Bại: là số trận Legon Cities FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Legon Cities FC và Bibiani Gold Stars trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 33 | 18 | 4 | 11 | 43 | 28 | 15 | 58 | T B T B T B |
2 | Accra Lions | 33 | 14 | 9 | 10 | 37 | 34 | 3 | 51 | T H B T H T |
3 | Aduana Stars | 33 | 16 | 2 | 15 | 42 | 34 | 8 | 50 | B H T T B H |
4 | Berekum Chelsea | 33 | 15 | 5 | 13 | 35 | 39 | -4 | 50 | B B T B T T |
5 | Medeama SC | 33 | 14 | 7 | 12 | 27 | 25 | 2 | 49 | H T T T B B |
6 | Nations FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 32 | 27 | 5 | 49 | H B T B B H |
7 | Bechem United | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 31 | 8 | 48 | H B T B T H |
8 | Nsoatreman FC | 33 | 13 | 8 | 12 | 32 | 29 | 3 | 47 | H B T B H H |
9 | Asante Kotoko FC | 33 | 13 | 7 | 13 | 32 | 28 | 4 | 46 | H T B T B T |
10 | Bibiani Gold Stars | 33 | 12 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 46 | H H B T B T |
11 | Ghana Dream FC | 33 | 12 | 9 | 12 | 42 | 34 | 8 | 45 | T B T H B T |
12 | Heart of Lions | 33 | 11 | 11 | 11 | 32 | 27 | 5 | 44 | H T T T T T |
13 | Legon Cities FC | 33 | 13 | 5 | 15 | 28 | 37 | -9 | 44 | B T B B T B |
14 | Karela United FC | 33 | 11 | 10 | 12 | 35 | 42 | -7 | 43 | T T B T B T |
15 | Accra Hearts of Oak | 33 | 10 | 12 | 11 | 32 | 29 | 3 | 42 | B T B B T H |
16 | Great Olympics | 33 | 10 | 11 | 12 | 24 | 27 | -3 | 41 | B B T T H H |
17 | Bofoakwa Tano | 33 | 6 | 15 | 12 | 20 | 33 | -13 | 33 | H H B B B B |
18 | Real Tamale United | 33 | 9 | 4 | 20 | 31 | 60 | -29 | 31 | T B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: