Đối đầu Asante Kotoko FC vs Heart of Lions, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Asante Kotoko FC vs Heart of Lions
Đối đầu Asante Kotoko FC vs Heart of Lions
Phong độ Asante Kotoko FC gần đây
Phong độ Heart of Lions gần đây
VĐQG Ghana 2024-2025: Asante Kotoko FC vs Heart of Lions
-
Giải đấu: VĐQG GhanaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Heart of Lions trước đây
-
24/02/2024Heart of Lions1 - 0Asante Kotoko FC0 - 0L
-
18/09/2023Asante Kotoko FC0 - 0Heart of Lions0 - 0D
-
07/06/2015Heart of Lions3 - 1Asante Kotoko FC0 - 0L
-
29/04/2015Asante Kotoko FC4 - 0Heart of Lions2 - 0W
-
26/03/2014Asante Kotoko FC0 - 1Heart of Lions0 - 0L
-
27/10/2013Heart of Lions2 - 0Asante Kotoko FC0 - 0L
-
07/12/2014Heart of Lions1 - 1Asante Kotoko FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Asante Kotoko FC vs Heart of Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Heart of Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Heart of Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ghana | 6 | 1 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asante Kotoko FC vs Heart of Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asante Kotoko FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Asante Kotoko FC (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
Thắng: là số trận Asante Kotoko FC thắng
Bại: là số trận Asante Kotoko FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ghana mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asante Kotoko FC và Heart of Lions trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ghana 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 18 | H H T H T T |
2 | Asante Kotoko FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | H T T T H B |
3 | Medeama SC | 9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 15 | H H B T H B |
4 | Samartex | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T B T H |
5 | Nations FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | T H T H B T |
6 | Berekum Chelsea | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 | H T H H T B |
7 | Accra Hearts of Oak | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 12 | H H T H B T |
8 | Heart of Lions | 8 | 2 | 5 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | H H H H B T |
9 | Bechem United | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B T B T H H |
10 | Vision FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 | H B T H H B |
11 | Nsoatreman FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H B T B |
12 | Karela United FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 9 | H T H B T H |
13 | Young Apostles | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | H T B B H T |
14 | Accra Athletic | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B H H H H |
15 | Basake Holy Stars FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 8 | B B B T B H |
16 | Aduana Stars | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B H T B H |
17 | Legon Cities FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B B B H T |
18 | Ghana Dream FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 2 | 7 | -5 | 4 | H B B B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: