Kết quả Bulle vs Baden, 21h00 ngày 17/11

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 17

  • Bulle vs Baden: Diễn biến chính

  • 36'
    Aimery Pinga goal 
    1-0
  • 39'
    1-1
    goal Davide Giampa
  • 45'
    1-1
    Sven Kunz
  • 88'
    1-1
    Albin Sadrijaj
  • 89'
    Anthony Burgisser
    1-1
  • 89'
    1-1
    Elmedin Fazlic
  • 90'
    1-1
    Owen Lewis
  • 90'
    1-1
    Nenad Zivkovic
  • 90'
    1-1
    Ardi Morina
  • 90'
    Ludovic Delley
    1-1
  • 90'
    Gasser goal 
    2-1
  • BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • Bulle vs Baden: Số liệu thống kê

  • Bulle
    Baden
  • 9
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 29 18 5 6 63 39 24 59 T H B T H T
2 FC Rapperswil-Jona 29 16 6 7 57 31 26 54 T H H T H T
3 Kriens 29 15 8 6 57 38 19 53 T T T B T B
4 Breitenrain 29 13 8 8 50 47 3 47 B T H H H T
5 Basuli B team 29 12 10 7 47 42 5 46 B T H H H B
6 Grand Saconnex 29 9 14 6 59 45 14 41 T B B B H T
7 FC Luzern U21 29 9 11 9 55 52 3 38 B H T H T B
8 Bulle 29 10 8 11 38 40 -2 38 B H H H B H
9 Vevey Sports 29 9 11 9 51 60 -9 38 T B H B B T
10 Bruhl SG 29 11 5 13 49 62 -13 38 B H T B B B
11 SC Cham 29 8 11 10 37 42 -5 35 B H T T B B
12 FC Paradiso 29 9 8 12 25 35 -10 35 T B T T T H
13 Zurich B team 29 9 6 14 45 47 -2 33 T B B B B B
14 Delemont 29 9 6 14 36 41 -5 33 T B B T T H
15 Young Boys U21 29 9 6 14 37 46 -9 33 T T B B H H
16 Baden 29 9 4 16 31 50 -19 31 B H B T T H
17 Bavois 29 7 9 13 32 40 -8 30 B T H T H H
18 Lugano U21 29 7 8 14 34 46 -12 29 B H T B H T