Kết quả Elche CF Ilicitano vs Sabadell, 18h00 ngày 22/03
Kết quả Elche CF Ilicitano vs Sabadell
Phong độ Elche CF Ilicitano gần đây
Phong độ Sabadell gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.83O 2.25
0.95U 2.25
0.851
3.00X
2.702
2.50Hiệp 1+0
0.89-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elche CF Ilicitano vs Sabadell
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 28
-
Elche CF Ilicitano vs Sabadell: Diễn biến chính
-
16'Hector Pena1-0
-
25'1-1
Morcillo J. R.
-
30'1-1
-
32'1-1
-
34'1-2
Juan Carlos Lazaro Cervera
-
45'Marcos Montero2-2
-
55'2-3
Morcillo J. R.
-
59'2-3
-
67'2-3
-
80'2-3
-
84'2-3
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Elche CF Ilicitano vs Sabadell: Số liệu thống kê
-
Elche CF IlicitanoSabadell
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
92Pha tấn công90
-
-
48Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 32 | 22 | 8 | 2 | 56 | 15 | 41 | 74 | H T T T B T |
2 | Cacereno | 32 | 18 | 10 | 4 | 53 | 29 | 24 | 64 | T H T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 32 | 17 | 9 | 6 | 47 | 26 | 21 | 60 | T B B H H T |
4 | Getafe B | 32 | 15 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 54 | T B H H T B |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 32 | 15 | 7 | 10 | 42 | 37 | 5 | 52 | T T T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 32 | 14 | 9 | 9 | 37 | 28 | 9 | 51 | H T B B H T |
7 | CD Coria | 32 | 14 | 7 | 11 | 42 | 44 | -2 | 49 | T H H B H B |
8 | Tenerife B | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 44 | 6 | 47 | B H T B H H |
9 | UD San Sebastian Reyes | 32 | 12 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 45 | T T T T T H |
10 | UB Conquense | 32 | 13 | 4 | 15 | 33 | 37 | -4 | 43 | T B T B B H |
11 | UD Melilla | 32 | 11 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 42 | B T H T B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 38 | B B H B H T |
13 | Real Madrid C | 32 | 9 | 11 | 12 | 31 | 33 | -2 | 38 | B B T T T B |
14 | AD Union Adarve | 32 | 8 | 10 | 14 | 18 | 30 | -12 | 34 | B H B T H H |
15 | Mostoles | 32 | 9 | 3 | 20 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T B T T B |
16 | CD Illescas | 32 | 7 | 6 | 19 | 27 | 44 | -17 | 27 | T B B H H H |
17 | CD Union Sur Yaiza | 32 | 6 | 9 | 17 | 31 | 52 | -21 | 27 | B H B B B H |
18 | CD Atletico Paso | 32 | 3 | 8 | 21 | 27 | 55 | -28 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs