Kết quả Hertha Berlin vs Karlsruher SC, 19h00 ngày 29/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 27

  • Hertha Berlin vs Karlsruher SC: Diễn biến chính

  • 16'
    Fabian Reese (Assist:Derry Scherhant) goal 
    1-0
  • 28'
    Derry Scherhant
    1-0
  • 30'
    1-0
    Marcel Franke
  • 34'
    1-0
    Marcel Beifus
  • 37'
    1-0
    Christoph Kobald
  • 39'
    1-0
    Nicolai Rapp
  • 47'
    Fabian Reese goal 
    2-0
  • 51'
    2-0
    Robin Heusser
  • 55'
    2-1
    goal Marvin Wanitzek
  • 56'
    2-1
     Lasse Gunther
     David Herold
  • 56'
    2-1
     Leon Jensen
     Robin Heusser
  • 56'
    2-1
     Dzenis Burnic
     Nicolai Rapp
  • 58'
    Diego Demme
    2-1
  • 63'
    Marton Dardai
    2-1
  • 72'
    Marten Winkler  
    Linus Gechter  
    2-1
  • 77'
    Luca Schuler  
    Derry Scherhant  
    2-1
  • 77'
    Kevin Sessa  
    Ibrahim Maza  
    2-1
  • 77'
    2-1
     Louey Ben Farhat
     Christoph Kobald
  • 87'
    Andreas Bouchalakis  
    Mickael Cuisance  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Robin Bormuth
     Marcel Beifus
  • 89'
    Luca Schuler (Assist:Marten Winkler) goal 
    3-1
  • Hertha Berlin vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị

  • Hertha Berlin3-4-1-2
    1
    Tjark Ernst
    31
    Marton Dardai
    37
    Toni Leistner
    44
    Linus Gechter
    42
    Deyovaisio Zeefuik
    6
    Diego Demme
    27
    Mickael Cuisance
    16
    Jonjoe Kenny
    10
    Ibrahim Maza
    39
    Derry Scherhant
    11
    Fabian Reese
    14
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    31
    Bambase Conte
    2
    Sebastian Jung
    5
    Robin Heusser
    17
    Nicolai Rapp
    10
    Marvin Wanitzek
    20
    David Herold
    22
    Christoph Kobald
    28
    Marcel Franke
    4
    Marcel Beifus
    1
    Max Wei
    Karlsruher SC3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Kevin Sessa
    18Luca Schuler
    5Andreas Bouchalakis
    22Marten Winkler
    9Smail Prevljak
    35Marius Gersbeck
    7Florian Niederlechner
    24Jon Dagur Thorsteinsson
    33Michal Karbownik
    Lasse Gunther 29
    Robin Bormuth 32
    Dzenis Burnic 7
    Leon Jensen 6
    Louey Ben Farhat 19
    Robin Himmelmann 30
    Lilian Egloff 25
    Meiko Waschenbach 21
    Rafael Pedrosa 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Dardai
    Christian Eichner
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Hertha Berlin vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê

  • Hertha Berlin
    Karlsruher SC
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    33
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 29 14 10 5 63 36 27 52 B T T H T B
2 FC Koln 29 15 6 8 43 34 9 51 B T T T B H
3 SV Elversberg 29 13 8 8 54 33 21 47 T H B H T T
4 Magdeburg 29 12 10 7 55 42 13 46 T H B H T B
5 Kaiserslautern 29 13 7 9 50 45 5 46 T H B T B B
6 SC Paderborn 07 28 12 9 7 47 37 10 45 H T H T B B
7 Nurnberg 29 13 5 11 49 45 4 44 B T T B B T
8 Fortuna Dusseldorf 28 12 8 8 45 41 4 44 H B B T B T
9 Hannover 96 29 11 10 8 35 30 5 43 T H T H B B
10 Karlsruher SC 28 11 7 10 46 49 -3 40 T T B H B T
11 Schalke 04 28 10 7 11 48 50 -2 37 B T T B H T
12 Hertha Berlin 29 10 6 13 43 45 -2 36 B B T T T H
13 Darmstadt 29 9 8 12 48 46 2 35 B T B B T H
14 Greuther Furth 29 9 8 12 41 53 -12 35 T H B H B H
15 Eintracht Braunschweig 29 7 9 13 32 54 -22 30 H H B H T T
16 Preuben Munster 28 6 9 13 28 36 -8 27 T B B T H B
17 SSV Ulm 1846 29 5 11 13 29 35 -6 26 H B H T B T
18 Jahn Regensburg 28 5 4 19 16 61 -45 19 B B H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation