Kết quả Karlsruher SC vs Magdeburg, 19h00 ngày 22/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 23

  • Karlsruher SC vs Magdeburg: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goal Baris Atik (Assist:Alexander Nollenberger)
  • 36'
    Robin Heusser
    0-1
  • 45'
    Nicolai Rapp (Assist:Marvin Wanitzek) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Lubambo Musonda
     Abu-Bekir Omer El-Zein
  • 48'
    Christoph Kobald goal 
    2-1
  • 61'
    2-1
     Falko Michel
     Silas Gnaka
  • 64'
    Leon Jensen  
    Robin Heusser  
    2-1
  • 69'
    Marvin Wanitzek (Assist:Mikkel Kaufmann Sorensen) goal 
    3-1
  • 71'
    3-1
    Baris Atik
  • 81'
    Louey Ben Farhat  
    Mikkel Kaufmann Sorensen  
    3-1
  • 86'
    3-1
     Bryan Silva Teixeira
     Livan Burcu
  • 88'
    3-1
    Marcus Mathisen
  • 90'
    Rafael Pedrosa  
    Lasse Gunther  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Baris Atik
  • 90'
    3-1
    Bryan Silva Teixeira
  • 90'
    Robin Bormuth  
    Christoph Kobald  
    3-1
  • Karlsruher SC vs Magdeburg: Đội hình chính và dự bị

  • Karlsruher SC5-3-2
    1
    Max Wei
    29
    Lasse Gunther
    4
    Marcel Beifus
    28
    Marcel Franke
    22
    Christoph Kobald
    2
    Sebastian Jung
    10
    Marvin Wanitzek
    17
    Nicolai Rapp
    5
    Robin Heusser
    14
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    24
    Fabian Schleusener
    29
    Livan Burcu
    9
    Martijn Kaars
    23
    Baris Atik
    25
    Silas Gnaka
    11
    Mo El Hankouri
    17
    Alexander Nollenberger
    14
    Abu-Bekir Omer El-Zein
    24
    Jean Hugonet
    16
    Marcus Mathisen
    5
    Tobias Muller
    1
    Dominik Reimann
    Magdeburg3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Robin Bormuth
    6Leon Jensen
    19Louey Ben Farhat
    36Rafael Pedrosa
    21Meiko Waschenbach
    35Robert Geller
    16Luca Pfeiffer
    25Lilian Egloff
    30Robin Himmelmann
    Bryan Silva Teixeira 8
    Falko Michel 21
    Lubambo Musonda 19
    Noah Kruth 30
    Tarek Chahed 34
    Connor Krempicki 13
    Eldin Dzogovic 4
    Xavier Amaechi 20
    Dariusz Stalmach 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Eichner
    Christian Titz
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Karlsruher SC vs Magdeburg: Số liệu thống kê

  • Karlsruher SC
    Magdeburg
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    477
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 30 16 6 8 46 35 11 54 T T T B H T
2 Hamburger SV 30 14 11 5 65 38 27 53 T T H T B H
3 Magdeburg 31 13 11 7 59 43 16 50 B H T B T H
4 SV Elversberg 31 13 10 8 56 35 21 49 B H T T H H
5 SC Paderborn 07 31 13 10 8 52 42 10 49 T B B B T H
6 Fortuna Dusseldorf 30 13 9 8 48 43 5 48 B T B T T H
7 Kaiserslautern 30 13 7 10 50 47 3 46 H B T B B B
8 Nurnberg 30 13 5 12 51 48 3 44 T T B B T B
9 Karlsruher SC 30 12 8 10 48 50 -2 44 B H B T H T
10 Hannover 96 30 11 10 9 36 33 3 43 H T H B B B
11 Hertha Berlin 31 11 7 13 47 48 -1 40 T T T H T H
12 Darmstadt 31 10 9 12 52 48 4 39 B B T H T H
13 Schalke 04 30 10 8 12 50 54 -4 38 T B H T B H
14 Greuther Furth 31 9 8 14 41 55 -14 35 B H B H B B
15 Eintracht Braunschweig 31 8 10 13 35 55 -20 34 B H T T T H
16 SSV Ulm 1846 31 6 11 14 32 38 -6 29 H T B T B T
17 Preuben Munster 31 6 11 14 31 41 -10 29 T H B H B H
18 Jahn Regensburg 31 6 5 20 19 65 -46 23 B T B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation