Kết quả Khimki vs Krylya Sovetov, 23h30 ngày 13/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 24

  • Khimki vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính

  • 14'
    Anton Zabolotnyi (Assist:Dani Fernandez) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Kirill Pechenin
  • 49'
    1-0
    Sergey Babkin
  • 54'
    1-1
    goal Kirill Pechenin
  • 65'
    Reziuan Mirzov  
    Ilya Berkovskiy  
    1-1
  • 66'
    Boni Amian  
    Robert Andres Mejia Navarrete  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Luka Gagnidze
     Sergey Babkin
  • 72'
    1-1
     Vladislav Shitov
     Nikolay Rasskazov
  • 75'
    1-2
    goal Ivan Sergeyev (Assist:Kirill Pechenin)
  • 78'
    Petar Golubovic  
    Danil Stepano  
    1-2
  • 78'
    Edilsom Borba De Aquino  
    Dani Fernandez  
    1-2
  • 83'
    Aleksandr Rudenko  
    Allexandre Corredera Alardi  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Igor Dmitriev
     Anton Zinkovskiy
  • 89'
    1-2
     Dmitri Tsypchenko
     Ivan Oleynikov
  • 90'
    1-3
    goal Igor Dmitriev (Assist:Vladislav Shitov)
  • 90'
    1-3
     Amar Rahmanovic
     Ivan Sergeyev
  • 90'
    Zelimkhan Bakaev
    1-3
  • 90'
    Boni Amian
    1-3
  • Khimki vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị

  • Khimki4-2-3-1
    87
    Nikita Kokarev
    5
    Danil Stepano
    25
    Aleksandr Filin
    14
    Giorgi Djikia
    72
    Dani Fernandez
    32
    Lucas Gabriel Vera
    22
    Robert Andres Mejia Navarrete
    17
    Ilya Berkovskiy
    77
    Allexandre Corredera Alardi
    18
    Zelimkhan Bakaev
    91
    Anton Zabolotnyi
    13
    Ivan Sergeyev
    15
    Nikolay Rasskazov
    19
    Ivan Oleynikov
    9
    Anton Zinkovskiy
    22
    Fernando Peixoto Costanza
    6
    Sergey Babkin
    23
    Glenn Bijl
    5
    Dominik Oroz
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    25
    Kirill Pechenin
    30
    Sergey Pesyakov
    Krylya Sovetov4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Edilsom Borba De Aquino
    9Aleksandr Rudenko
    11Reziuan Mirzov
    2Petar Golubovic
    29Boni Amian
    55Kirill Kaplenko
    96Igor Obukhov
    7Ilya Sadygov
    97Butta Magomedov
    6Stefan Melentijevic
    Amar Rahmanovic 20
    Luka Gagnidze 34
    Dmitri Tsypchenko 7
    Vladislav Shitov 73
    Igor Dmitriev 28
    Evgeni Frolov 39
    Ilya Gaponov 95
    Ulvi Babaev 17
    Vladimir Ignatenko 91
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stanislav Cherchesov
    Igor Osinjkin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Khimki vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê

  • Khimki
    Krylya Sovetov
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 374
    Số đường chuyền
    494
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 35
    Long pass
    31
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 26 17 7 2 52 20 32 58 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 26 16 6 4 51 17 34 54 B T H T T H
3 Spartak Moscow 25 15 5 5 48 21 27 50 B T H T B T
4 CSKA Moscow 25 14 6 5 39 17 22 48 T T T T T H
5 Dynamo Moscow 26 13 8 5 54 30 24 47 B T B H T H
6 Lokomotiv Moscow 25 13 5 7 42 36 6 44 H T B H B T
7 Rostov FK 25 10 6 9 38 38 0 36 T B T B B T
8 Rubin Kazan 25 10 6 9 32 37 -5 36 T T B H T B
9 Akron Togliatti 25 8 4 13 31 45 -14 28 T B B B T B
10 FK Makhachkala 26 6 9 11 25 31 -6 27 T B T T B B
11 Krylya Sovetov 25 7 6 12 30 40 -10 27 B B T H T H
12 Khimki 25 5 8 12 28 45 -17 23 B H T B B B
13 Terek Grozny 26 4 11 11 23 40 -17 23 H H H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 26 6 5 15 20 47 -27 23 B B B H B T
15 Gazovik Orenburg 25 4 5 16 23 46 -23 17 B T B T B T
16 Fakel 25 2 9 14 11 37 -26 15 B B B H B B

Relegation Play-offs Relegation