Kết quả Khimki vs Krylya Sovetov, 23h30 ngày 13/04
Kết quả Khimki vs Krylya Sovetov
Đối đầu Khimki vs Krylya Sovetov
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Krylya Sovetov gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.98O 2.5
0.86U 2.5
0.811
2.55X
3.452
2.48Hiệp 1+0
0.88-0
0.98O 1
0.80U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khimki vs Krylya Sovetov
-
Sân vận động: Khimki Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 24
-
Khimki vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính
-
14'Anton Zabolotnyi (Assist:Dani Fernandez)1-0
-
31'1-0Kirill Pechenin
-
49'1-0Sergey Babkin
-
54'1-1
Kirill Pechenin
-
65'Reziuan Mirzov
Ilya Berkovskiy1-1 -
66'Boni Amian
Robert Andres Mejia Navarrete1-1 -
72'1-1Luka Gagnidze
Sergey Babkin -
72'1-1Vladislav Shitov
Nikolay Rasskazov -
75'1-2
Ivan Sergeyev (Assist:Kirill Pechenin)
-
78'Petar Golubovic
Danil Stepano1-2 -
78'Edilsom Borba De Aquino
Dani Fernandez1-2 -
83'Aleksandr Rudenko
Allexandre Corredera Alardi1-2 -
89'1-2Igor Dmitriev
Anton Zinkovskiy -
89'1-2Dmitri Tsypchenko
Ivan Oleynikov -
90'1-3
Igor Dmitriev (Assist:Vladislav Shitov)
-
90'1-3Amar Rahmanovic
Ivan Sergeyev -
90'Zelimkhan Bakaev1-3
-
90'Boni Amian1-3
-
Khimki vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị
-
Khimki4-2-3-187Nikita Kokarev5Danil Stepano25Aleksandr Filin14Giorgi Djikia72Dani Fernandez32Lucas Gabriel Vera22Robert Andres Mejia Navarrete17Ilya Berkovskiy77Allexandre Corredera Alardi18Zelimkhan Bakaev91Anton Zabolotnyi13Ivan Sergeyev15Nikolay Rasskazov19Ivan Oleynikov9Anton Zinkovskiy22Fernando Peixoto Costanza6Sergey Babkin23Glenn Bijl5Dominik Oroz4Aleksandr Soldatenkov25Kirill Pechenin30Sergey Pesyakov
- Đội hình dự bị
-
99Edilsom Borba De Aquino9Aleksandr Rudenko11Reziuan Mirzov2Petar Golubovic29Boni Amian55Kirill Kaplenko96Igor Obukhov7Ilya Sadygov97Butta Magomedov6Stefan MelentijevicAmar Rahmanovic 20Luka Gagnidze 34Dmitri Tsypchenko 7Vladislav Shitov 73Igor Dmitriev 28Evgeni Frolov 39Ilya Gaponov 95Ulvi Babaev 17Vladimir Ignatenko 91
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stanislav CherchesovIgor Osinjkin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Khimki vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê
-
KhimkiKrylya Sovetov
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút6
-
-
13Sút Phạt9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
374Số đường chuyền494
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
36Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn4
-
-
11Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
35Long pass31
-
-
74Pha tấn công96
-
-
42Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 36 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Rostov FK | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 38 | 0 | 36 | T B T B B T |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation