Kết quả Mauerwerk vs Team Wiener Linien, 01h00 ngày 09/11
Kết quả Mauerwerk vs Team Wiener Linien
Đối đầu Mauerwerk vs Team Wiener Linien
Phong độ Mauerwerk gần đây
Phong độ Team Wiener Linien gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 3.25
1.00U 3.25
0.801
3.10X
4.002
1.83Hiệp 1+0
1.04-0
0.68O 1.25
0.89U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mauerwerk vs Team Wiener Linien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 15
-
Mauerwerk vs Team Wiener Linien: Diễn biến chính
-
9'0-1
Tobias Fischer
-
90'Leon Najdovski1-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Mauerwerk vs Team Wiener Linien: Số liệu thống kê
-
MauerwerkTeam Wiener Linien
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
122Pha tấn công123
-
-
64Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 38 | H B T T H H |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 19 | 9 | 6 | 4 | 33 | 27 | 6 | 33 | T T B H T T |
6 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
7 | Wiener SC | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 35 | 6 | 32 | T B T T T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 21 | 9 | 2 | 10 | 31 | 36 | -5 | 29 | T T B T B H |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 44 | -16 | 23 | H T B T H H |
12 | Favoritner AC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T B B H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 21 | 4 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 20 | H H B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 44 | -15 | 19 | B H B H H B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team